Danh sách CBGV nha trường năm 2014-2015
Đăng lúc: 00:00:00 05/07/2024 (GMT+7)
Danh sách CBGV nha trường năm 2014-2015
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN HÀ TRUNG | | | | | | | | | | | TRƯỜNG THCS HÀ LĨNH | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN THAM DỰ KỲ XÉT THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP NĂM 2024 | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ, chức danh công tác | Đơn vị công tác | Thời gian giữ chức danh | Mức lương hiện hưởng nghề nghiệp (kể cả thời gian giữ ngạch hoặc hạng tương đương) | Văn bằng chứng chỉ | Ghi chú | Nam | Nữ | Hệ số lương | Mã số chức danh nghề nghiệp hiện giữ | Trình độ chuyên môn | Trình độ lý luận chính trị | Trình độ quản lý nghề nghiệp | Trình độ tin học | Trình độ ngoại ngữ | -1 | -2 | -3 | -4 | -5 | -6 | -7 | -8 | -9 | -10 | -11 | -12 | -13 | -14 | -15 | Danh sách viên chức đủ điều kiện tham dự xét thăng hạng từ hạng II lên hạng I | | | | | | | | | | | | | | | 1 | Lưu Xuân Thắng | 22/08/1974 | | PHT | THCS Hà Lĩnh | 12/1/2015 | 4.68 | V.07.04.31 | ĐHSP Văn-Sử | TC | CCQL | CNTT cơ bản | Bậc 2 (A2) | | 2 | Phạm Thị Loan | | 26/9/1984 | GV | THCS Hà Lĩnh | 12/1/2015 | 4 | V.07.04.31 | ĐHSP Toán-Lý | | | Cao đẳng | 0 | | 3 | Nguyễn Thị Hoa | | 04/01/1984 | GV | THCS Hà Lĩnh | 12/1/2015 | 4.34 | V.07.04.31 | ĐHSP Toán-Lý | | | CNTT cơ bản | 0 | | 4 | Trịnh Văn Hinh | 02/09/1976 | | GV | THCS Hà Lĩnh | 12/1/2015 | 5.02 | V.07.04.31 | ĐHSP Sinh | | | 100 tiết | 0 | | 5 | Đỗ Thuỳ Dương | | 18/10/1976 | GV | THCS Hà Lĩnh | 12/1/2015 | 4.68 | V.07.04.31 | ĐHSP Sinh | | | B | 0 | | 6 | Hoàng Thị Tiến | | 12/07/1978 | GV | THCS Hà Lĩnh | 12/1/2015 | 4.34 | V.07.04.31 | ĐHSP Sinh | | | B | B | | 7 | Dương Đình Hậu | 12/08/1979 | | GV | THCS Hà Lĩnh | 12/1/2015 | 4.34 | V.07.04.31 | ĐHSP Toán | | | B | Bậc 2 (A2) | | 8 | Hoàng Văn Thịnh | 20/08/1981 | | GV | THCS Hà Lĩnh | 11/1/2019 | 4.34 | V.07.04.31 | ĐHSP GDTC | | | B | B | | 9 | Trần Thị Nhân | | 02/02/1983 | GV | THCS Hà Lĩnh | 12/1/2015 | 4 | V.07.04.31 | ĐHSP KTNN | | | B | B | | 10 | Đặng Thị Tình | | 10/10/1982 | GV | THCS Hà Lĩnh | 12/1/2015 | 4 | V.07.04.31 | ĐHSP Hoá | | | B | B - Nga | | 11 | Lê Trọng Đông | 21/06/1982 | | GV | THCS Hà Lĩnh | 12/1/2015 | 4.34 | V.07.04.31 | ĐHSP Sinh-KTNN | | | 100 tiết | 0 | | 12 | Nguyễn Thị Liên | | 26/10/1980 | GV | THCS Hà Lĩnh | 12/1/2015 | 4.68 | V.07.04.31 | ĐHSP Toán-Lý | | | B | 0 | | 13 | Mai Xuân Khải | 18/08/1979 | | GV | THCS Hà Lĩnh | 12/1/2015 | 4.68 | V.07.04.31 | ĐHSP Ngữ văn | | | B | 0 | | 14 | Triệu Thị Hồng | | 22/02/1970 | GV | THCS Hà Lĩnh | 12/1/2015 | 5.36 | V.07.04.31 | ĐHSP Ngữ văn | | | 100 tiết | 0 | | 15 | Hoàng Ngọc Trọng | 10/09/1973 | | GV | THCS Hà Lĩnh | 12/1/2015 | 5.02 | V.07.04.31 | ĐHSP Văn-Sử | | | B | 0 | | 16 | Hoàng Thị Thuỷ | | 07/02/1979 | GV | THCS Hà Lĩnh | 12/1/2015 | 5.02 | V.07.04.31 | ĐHSP Địa | | | | 0 | | 17 | Nguyễn Thị Minh | | 15/07/1979 | GV | THCS Hà Lĩnh | 12/1/2015 | 4.68 | V.07.04.31 | ĐHSP Văn-Sử | | | B | 0 | | 18 | Trịnh Thị Hiền | | 02/10/1979 | GV | THCS Hà Lĩnh | 12/1/2015 | 4.68 | V.07.04.31 | ĐHSP GD CT | | | 100 tiết | 0 | | 19 | Nguyễn Thị Trường | | 10/05/1982 | GV | THCS Hà Lĩnh | 12/1/2015 | 4.34 | V.07.04.31 | ĐHSP Sử | | | B | 0 | | 20 | Nguyễn Thị Vinh | | 18/09/1981 | GV | THCS Hà Lĩnh | 12/1/2015 | 4.34 | V.07.04.31 | ĐHSP Văn-Sử | | | 100 tiết | 0 | | 21 | Đặng Văn Thắng | 14/01/1974 | | GV | THCS Hà Lĩnh | 12/1/2015 | 4.34 | V.07.04.31 | ĐHSP Tiếng Anh | | | B | ĐH SPAnh | | 22 | Nguyễn Thị Thuỷ | 22/04/1981 | | GV | THCS Hà Lĩnh | 12/1/2015 | 4.34 | V.07.04.31 | ĐHSP Tiếng Anh | | | CNTT cơ bản | ĐHSP Anh | | Danh sách viên chức đủ điều kiện tham dự xét thăng hạng từ hạng III lên hạng II | | | | | | | | | | | | | | | 1 | Lê Văn Tuân | 04/02/1982 | | GV | THCS Hà Lĩnh | 12/1/2015 | 3.99 | V.07.04.32 | ĐHSP GDTC | | | 100 tiết | 0 | | |